Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːt/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

not /ˈnɑːt/

  1. Không.
    I did not say so — tôi không hề nói như vậy
    not without reason — không phải là không có lý

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Nam Động sửa

Danh từ sửa

not

  1. chuột.