nocturne
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnɑːk.ˌtɜːn/
Danh từ sửa
nocturne /ˈnɑːk.ˌtɜːn/
Tham khảo sửa
- "nocturne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nɔk.tyʁn/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nocturne /nɔk.tyʁn/ |
nocturnes /nɔk.tyʁn/ |
Giống cái | nocturne /nɔk.tyʁn/ |
nocturnes /nɔk.tyʁn/ |
nocturne /nɔk.tyʁn/
- (Thuộc) Đêm, về đêm.
- Vent nocturne — gió đêm
- (Ăn) Đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm.
- Papillon nocturne — bướm đêm
- Fleur nocturne — hoa nở đêm
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nocturne /nɔk.tyʁn/ |
nocturnes /nɔk.tyʁn/ |
nocturne gđ /nɔk.tyʁn/
- (Nghệ thuật) Bức họa đêm, bức họa sáng trăng.
- (Tôn giáo) Kinh đêm.
- (Âm nhạc) Khúc nhạc đêm.
- Chim ăn đêm.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "nocturne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)