Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəʔən˧˥ ɲṵʔk˨˩ɲəŋ˧˩˨ ɲṵk˨˨ɲəŋ˨˩˦ ɲuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲə̰n˩˧ ɲuk˨˨ɲən˧˩ ɲṵk˨˨ɲə̰n˨˨ ɲṵk˨˨

Định nghĩa sửa

nhẫn nhục

  1. Chịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình.
    Nhẫn nhục đợi ngày giải phóng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa