Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwat˧˥ŋwak˩˧ŋwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwat˩˩ŋwat˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ngoắt

  1. Rẽ sang đường khác.
    Đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải.
  2. Vẫy.
    Chó ngoắt đuôi.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa