Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiəm˧˧ ŋa̰ʔt˨˩ŋiəm˧˥ ŋa̰k˨˨ŋiəm˧˧ ŋak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˧˥ ŋat˨˨ŋiəm˧˥ ŋa̰t˨˨ŋiəm˧˥˧ ŋa̰t˨˨

Tính từ sửa

nghiêm ngặt

  1. Rất chặt chẽ gắt gao.
    Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa