Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
người yêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̤j
˨˩
iəw
˧˧
ŋɨəj
˧˧
iəw
˧˥
ŋɨəj
˨˩
iəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨəj
˧˧
iəw
˧˥
ŋɨəj
˧˧
iəw
˧˥˧
Danh từ
sửa
người yêu
Người
có
quan hệ
tình yêu
với một
người
khác nào
đó, trong
quan hệ
giữa
hai
người
với nhau
.
Tham khảo
sửa
"
người yêu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)