Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɛ.sliɳ/

Động từ sửa

nestling

  1. Phân từ hiện tại của nestle

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

nestling /ˈnɛ.sliɳ/

  1. Chim non (chưa rời tổ).

Tham khảo sửa