Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

neck /ˈnɛk/

  1. Cổ (người, súc vật; chai, lọ).
    to break one's neck — gãy cổ, chết vì gãy cổ
    to have a stiff neck — bị bệnh cứng cổ
    the neck of a bottle — cổ chai
  2. Thịt cổ (cừu).
  3. Chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì).
  4. (Từ lóng) Tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh.
    what a neck! — thằng táo tợn gớm!

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

neck ngoại động từ /ˈnɛk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
neck

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
neck
/nɛk/
neck
/nɛk/

neck /nɛk/

  1. (Địa chất, địa lý) Thể cổ.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)