Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnær.ə.tɪv/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

narrative /ˈnær.ə.tɪv/

  1. Chuyện kể, bài tường thuật.
  2. Dẫn chuyện.
  3. Thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật.

Tính từ sửa

narrative /ˈnær.ə.tɪv/

  1. Dưới hình thức kể chuyện; tính chất tường thuật.

Tham khảo sửa