Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nə̤ŋ˨˩nəŋ˧˧nəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nang

  1. , id. Cái túi, cái bao để đựng.
    Một kho vàng không bằng nang chữ. (tục ngữ)

Dịch sửa

Tham khảo sửa