Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nana
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
nana
nana
gc
(
số nhiều
nanas
)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/na.na/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nana
/na.na/
nanas
/na.na/
nana
gc
/na.na/
(
Thông tục
)
Cô
nhân ngãi
.
(
Thông tục
)
Bà
,
chị
phụ nữ
.
Tham khảo
sửa
"
nana
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)