Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ne̤˨˩ne˧˧ne˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ne˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nề

  1. Đồ bằng gỗ nhẵn dùng để xoa vữa vào tường.

Tính từ sửa

nề

  1. Xem Phù

Động từ sửa

nề

  1. Xoa vữa cho nhẵn.
  2. Quản ngại (dùng với ý phủ định).
    Không nề đường xa.

Tham khảo sửa