Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ ŋə̤m˨˩nɨə̰k˩˧ ŋəm˧˧nɨək˧˥ ŋəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ ŋəm˧˧nɨə̰k˩˧ ŋəm˧˧

Định nghĩa sửa

nước ngầm

  1. Nước chảy trong mạch kín ở dưới đất.

Dịch sửa

Tham khảo sửa