Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
noj˧˧noj˧˥noj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˥noj˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

 
nôi

nôi

  1. Đồ đan bằng mây hay tre, hay đóng bằng gỗ, tựa cái thúng lớn, bên trong lót vải mềm và ấm; để trẻ nhỏ nằm.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa