Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nit˧˥nḭt˩˧nɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nit˩˩nḭt˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nít

  1. Chai con đựng rượu.
    Một nít rượu.

Tham khảo sửa