Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muə̰ʔj˨˩muə̰j˨˨muəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəj˨˨muə̰j˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Đại từ sửa

muội

  1. Em gái.
    Hiền muội.
    Tỷ muội.

Dịch sửa

Danh từ sửa

muội

  1. Bụi đenđèn do khói đèn quyện lại thành.
    Muội đèn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa