Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ
 
most

Tính từ sửa

most cấp cao nhất của much & many

  1. Lớn nhất, nhiều nhất.
  2. Hầu hết, phần lớn, đa số.
    most people think so — hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy
    in most cases — trong hầu hết các trường hợp

Thành ngữ sửa

  • for the most part: Xem Part

Phó từ sửa

most

  1. Nhất, hơn cả.
    the monkey is the most intelligent of all animals — trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất
    what most surprises me is that... — điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là...
  2. Lắm, vô cùng, cực kỳ.
    this is a most interesting book — đây là một cuốn sách hay lắm
    most likely — chắc chắn lắm

Danh từ sửa

most

  1. Hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa.
    most of the time — phần lớn thời gian
    most of the people — đa số nhân dân
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất.

Thành ngữ sửa

  • at [the] most
  • at the very most: Tối đa, không hơn được nữa.
  • to make the most of: Tận dụng.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)