Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.ˈpleɪs/

Ngoại động từ sửa

misplace ngoại động từ /ˌmɪs.ˈpleɪs/

  1. Để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to misplace one's love — gửi gấm tình yêu không đúng chỗ
    a misplaced remark — một lời phê bình không đúng lúc

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa