minime
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mi.nim/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | minime /mi.nim/ |
minimes /mi.nim/ |
Giống cái | minime /mi.nim/ |
minimes /mi.nim/ |
minime /mi.nim/
- Rất nhỏ, không đáng kể.
- Somme minime — số tiền rất nhỏ
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | minime /mi.nim/ |
minimes /mi.nim/ |
Số nhiều | minime /mi.nim/ |
minimes /mi.nim/ |
minime /mi.nim/
- (Thể dục thể thao) Vận động viên thiếu niên.
Tham khảo sửa
- "minime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)