Xem thêm: Minh

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧mïn˧˥mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥mïŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

minh

  1. Sáng, sáng suốt rõ ràng.
    Xét cho minh

Trái nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa