min
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
min˧˧ | min˧˥ | mɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
min˧˥ | min˧˥˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
min
- Từ người trên dùng để xưng với người dưới, có nghĩa là ta.
- Thôi đà cướp sống chồng min đi rồi (Truyện Kiều)
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "min", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Azerbaijan sửa
Số từ sửa
min
Tiếng Baiso sửa
Danh từ sửa
min
- nhà.
Tham khảo sửa
- Lemmi Kebebew Gnarie (2018) Grammatical Description and Documentation of Bayso.
Tiếng Jiiddu sửa
Danh từ sửa
min
- nhà.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa
Đại từ sửa
min
- tôi.
Tiếng Mangas sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
min
- cây Parkia biglobosa.
Tham khảo sửa
- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Qashqai sửa
Số từ sửa
min
Tiếng Tunni sửa
Danh từ sửa
min
- nhà.