Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.tᵊnz/

Danh từ sửa

matins /ˈmæ.tᵊnz/

  1. Kinh cầu nguyện buổi sáng (Công giáo).
  2. Lễ cầu nguyện buổi sáng (Anh giáo).

Tham khảo sửa

Tiếng Catalan sửa

Danh từ sửa

matins số nhiều

  1. Dạng số nhiều của matí.