Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

mare

  1. Ngựa cái.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mare
/maʁ/
mares
/maʁ/

mare gc /maʁ/

  1. Ao, vũng.
    Puiser de l’eau à la mare — múc nước ở ao
    Une mare de sang — một vũng máu

Tham khảo sửa