Tiếng Pháp sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.mi.fɛʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực mammifère
/ma.mi.fɛʁ/
mammifères
/ma.mi.fɛʁ/
Giống cái mammifère
/ma.mi.fɛʁ/
mammifères
/ma.mi.fɛʁ/

mammifère /ma.mi.fɛʁ/

  1. Có vú.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mammifère
/ma.mi.fɛʁ/
mammifères
/ma.mi.fɛʁ/

mammifère /ma.mi.fɛʁ/

  1. (Động vật học) Động vật có vú, loài thú.
  2. (Số nhiều) Lớp động vật có vú, lớp thú.

Tham khảo sửa