Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰m˧˩˧mɔm˧˩˨mɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔm˧˩mɔ̰ʔm˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

mỏm

  1. Chỏm đầu của vậtthò lên trên hay ra ngoài.
    Mỏm đá.
    Mỏm núi.

Tham khảo sửa