Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰j˧˩˧məj˧˩˨məj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məj˧˩mə̰ʔj˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

mẩy

  1. Thân thể.
    Đầu chấy mẩy rận. (tục ngữ)
    Đau mình đau mẩy.

Tính từ sửa

mẩy

  1. Nói hạt hay quả tochắc.
    Thóc mẩy.

Tham khảo sửa