Tiếng Việt sửa

 
máy ảnh

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ a̰jŋ˧˩˧ma̰j˩˧ an˧˩˨maj˧˥ an˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ajŋ˧˩ma̰j˩˧ a̰ʔjŋ˧˩

Danh từ sửa

máy ảnh

  1. Dụng cụ dùng để chụp ảnh.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa