Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lys.tʁe/

Ngoại động từ sửa

lustrer ngoại động từ /lys.tʁe/

  1. Làm láng, đánh bóng.
    Lustrer les peaux — làm láng da

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa