Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luj˧˧luj˧˥luj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luj˧˥luj˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Xem thêm sửa

    1. Ngược trở lại nơi hoặc thời điểm xuất phát.
      Lui quân.
      Lui trở lại vài năm.
    2. Giảm, có xu hướng trở lại bình thường.
      Cơn sốt đã lui.
    3. Lùi.
      Cuộc họp tạm lui vài ngày nữa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa