longa
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
- giới từ
- Từ tiếng Kriol Úc langa. So sánh với tiếng Bislama long và tiếng Tok Pisin long.
- danh từ
- Từ tiếng Latinh longa.
Giới từ sửa
longa
Đồng nghĩa sửa
Danh từ sửa
longa (số nhiều longæ hoặc longae)
- (Âm nhạc, cổ) Nốt tròn ba.
Tiếng Ido sửa
Tính từ sửa
longa
- Dài.
Trái nghĩa sửa
Tiếng Ireland sửa
Cách phát âm sửa
- [ˈl̪ˠɔŋə], [ˈl̪ˠɔŋɡə], [ˈl̪ˠʊŋə], [ˈl̪ˠʊŋɡə]
Danh từ sửa
longa gc
Tiếng Latinh sửa
Tính từ sửa
longa
- Chủ cách giống cái số nhiều của longus
- Chủ cách giống trung số nhiều của longus
- Nghiệp cách giống trung số nhiều của longus
- Hô cách giống cái số ít của longus
- Hô cách giống trung số nhiều của longus
Tính từ sửa
longā
- Tòng cách giống cái số ít của longus
Quốc tế ngữ sửa
Cách phát âm sửa
- /ˈlon.ɡa/
Tính từ sửa
longa
- Dài.
- Mi malofte faras longajn vojaĝojn. — Tôi ít khi đi ba ngày.
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
longa | longas |
longa gc
- (Âm nhạc, cổ) Nốt tròn ba.