Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lwa.ziʁ/
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
loisir
/lwa.ziʁ/
loisirs
/lwa.ziʁ/

loisir /lwa.ziʁ/

  1. Lúc rảnh.
    Avoir des loisirs — có những lúc rảnh
  2. (Số nhiều) Môn giải trí.
    La littérature est le plus beau des loisirs — văn học là món giải trí đẹp nhất
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự tùy ý.
    Laisser à quelqu'un le loisir de faire quelque chose — để cho ai tùy ý làm việc gì
    à loisir — thủng thẳng, thong thả
    Je vous répondrai à loisir — thủng thẳng tôi sẽ trả lời anh+ thỏa thích
    Aimer à loisir — yêu thỏa thích
    avoir loisir de; avoir le loisir de — có đủ thời giờ để
    N'avoir pas le loisir de respirer; n'avoir pas le loisir de se moucher — (thân mật) bận túi bụi, bận không mở mắt được
    tout à loisir — như à loisir

Tham khảo sửa