Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

locomobile

  1. (Kỹ thuật) Máy hơi di động.

Tính từ sửa

locomobile

  1. Có thể di động được.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɔ.kɔ.mɔ.bil/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực locomobile
/lɔ.kɔ.mɔ.bil/
locomobile
/lɔ.kɔ.mɔ.bil/
Giống cái locomobile
/lɔ.kɔ.mɔ.bil/
locomobile
/lɔ.kɔ.mɔ.bil/

locomobile /lɔ.kɔ.mɔ.bil/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Di động được, tự hành.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
locomobile
/lɔ.kɔ.mɔ.bil/
locomobile
/lɔ.kɔ.mɔ.bil/

locomobile gc /lɔ.kɔ.mɔ.bil/

  1. (Kỹ thuật) Máy lôcô.

Tham khảo sửa