Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liệt kê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liə̰ʔt
˨˩
ke
˧˧
liə̰k
˨˨
ke
˧˥
liək
˨˩˨
ke
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liət
˨˨
ke
˧˥
liə̰t
˨˨
ke
˧˥
liə̰t
˨˨
ke
˧˥˧
Động từ
sửa
liệt kê
Kê
ra
từng
khoản
, từng
thứ
.
Liệt
kê
những
công việc
đã làm.
Bảng
liệt kê
tài sản
.
Tham khảo
sửa
"
liệt kê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)