Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛŋk.θi/

Tính từ sửa

lengthy /ˈlɛŋk.θi/

  1. Dài, dài dòng; làm buồn, làm chán.
    a lengthy speech — bài nói dài dòng
    a lengthy style — văn phong dài dòng

Tham khảo sửa