Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

leg /ˈlɛɡ/

  1. Chân, cẳng (người, thú... ).
  2. Chân (bàn ghế... ).
  3. Ống (quần, giày... ).
  4. Nhánh com-pa.
  5. Cạnh bên (của tam giác).
  6. Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn.
    the first leg of a flight — chặng đầu trong chuyến bay
  7. (Thể dục, thể thao) Ván (trong một hiệp đấu).
  8. (Từ lóng) Kẻ lừa đảo.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

leg ngoại động từ /ˈlɛɡ/

  1. Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

leg nội động từ /ˈlɛɡ/

  1. To leg it đi mau, chạy mau.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Bố Y sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

leg

  1. trẻ con.