Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

least số nhiều của little /ˈlist/

  1. Tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất.
    there is not the least wind today — hôm nay không có một tí gió nào
    least common multiple — (toán học) bội số chung bé nhất

Phó từ sửa

least /ˈlist/

  1. Tối thiểu, ít nhất.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

least /ˈlist/

  1. Tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa