least
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlist/
Hoa Kỳ | [ˈlist] |
Tính từ sửa
least số nhiều của little /ˈlist/
- Tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất.
- there is not the least wind today — hôm nay không có một tí gió nào
- least common multiple — (toán học) bội số chung bé nhất
Phó từ sửa
least /ˈlist/
Thành ngữ sửa
Danh từ sửa
least /ˈlist/
Thành ngữ sửa
- at [the] least: Tối thiểu, ít nhất.
- in the least: Tối thiểu, chút nào.
- not in the least: Không một chút nào, không một tí nào.
- [the] least said [the] soonest mended
- the least said the better: (Tục ngữ) Nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn.
- to say the least of it: Nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi.
Tham khảo sửa
- "least", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)