Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæs.tiɳ/

Danh từ sửa

lasting /ˈlæs.tiɳ/

  1. Vải latinh (một loại vải bán).

Động từ sửa

lasting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "last" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

lasting /ˈlæs.tiɳ/

  1. Bền vững, lâu dài, trường cửu.
    lasting peace — nền hoà bình bền vững
  2. Chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu.

Tham khảo sửa