Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lak/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
laque
/lak/
laques
/lak/
laque
gc
/lak/
Sơn
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
laque
/lak/
laques
/lak/
laque
gđ
/lak/
Đồ
sơn mài
.
Tham khảo
sửa
"
laque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)