Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
landlady
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlænd.ˌleɪ.di/
Danh từ
sửa
landlady
/ˈlænd.ˌleɪ.di/
Bà chủ nhà (nhà cho thuê).
Bà chủ
nhà trọ
,
bà chủ
khách sạn
.
Mụ
địa
ch
.
Tham khảo
sửa
"
landlady
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)