Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

labouring

  1. Phân từ hiện tại của labour

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

labouring

  1. Cần lao, lao động.
    the labouring people — nhân dân lao động
    labouring man — người lao động, công nhân
  2. Cực nhọc.

Tham khảo sửa