Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔwŋ˨˩lə̰wŋ˨˨ləwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˨˨lə̰wŋ˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

lộng

  1. Vùng biển gần bờ.
    Nghề lộng.
    Nghề đánh cá gần bờ biển.

Tính từ sửa

lộng

  1. Hứng gió thổi mạnh.
    Nhà lộng gió.

Tham khảo sửa