Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤w˨˩ləw˧˧ləw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

lầu

  1. (Cũ; id.) . Nhàgác, nhà tầng.
    Ở nhà lầu.
    Xây lầu.
  2. (Ph.) . Tầng trên của nhà.
    Lên lầu.
    Phòng ở lầu một (ở gác hai).
  3. (Ph.) . x. làu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa