lưu ban
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Phiên âm Hán-Việt của 留班.
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liw˧˧ ɓaːn˧˧ | lɨw˧˥ ɓaːŋ˧˥ | lɨw˧˧ ɓaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨw˧˥ ɓaːn˧˥ | lɨw˧˥˧ ɓaːn˧˥˧ |
Động từ sửa
lưu ban
- Học lại lớp của năm trước.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "lưu ban", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)