Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “lư”
鑪 : lô , lư
颅 : lô , lư
攄 : thu , sư , lư
垆 : lô , lự , lư
榈 : lữ , lư
纑 : lô , lư
庐 : lữ , lư
鸕 : lô , lư
瀘 : lô , lư
墟 : khư , khu , lư , hư
臚 : lô , lư , phu
梠 : lữ , suả , lư
櫚 : lữ , quan , lư
芦 : lô , lư
蘆 : lô , lư
閭 : lư
鸬 : lô , lư
壚 : lô , lự , lư
鲈 : lư
馿 : lư
鋁 : lữ , lự , lã , lư
罏 : lô , lư
虑 : lự , lục , lư
驢 : lư 魏 : nguy , ngụy , lư
藗 : tốc , lư
黸 : lô , lư
藘 : lự , lư
籚 : lư
髗 : lô , lư
䕡 : lư
卢 : lô , lư
曥 : lư
轤 : lô , lư
盧 : lô , lư
爐 : lô , lư
櫨 : lô , lư
胪 : lô , lư
廬 : lô , lữ , lư
慮 : lự , lục , lư
顱 : lô , lâu , lư
轳 : lô , lư
驴 : lư
獹 : lô , lư
鱸 : dự , lư
㱺 : lô , lư
闾 : lư
Phồn thể
sửa
Chữ Nôm
sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
颅 : lô , lư
垆 : lự , lò , lư
炉 : lô , lò , lư
鲈 : lư
攎 : lừa , rờ , lựa , lư
庐 : lừ , lư
鸕 : lô , lư
櫚 : lữ , lư
𩢬 : lừa , lư
籚 : lờ , lừ , lư
嚧 : lừa , lô , lo , lơ , lư
芦 : lô , lư
蘆 : lô , lựa , lơ , lư
閭 : lừ , lơ , lư
鸬 : lô , lư
壚 : lự , lư 馿 : lư
捋 : loát , lư , liệt
矑 : lờ , lừ , lư
驢 : lừa , lư
髗 : lô , lư
藘 : lự , lư
臚 : lô , lự , lư
卢 : lợ , lô , lo , lư
曥 : trưa , lơ , lư
盧 : lứa , lừa , lợ , lô , lừ , lo , lu , lũ , lơ , lư , lua , lưa
爐 : tro , lô , lờ , lò , lư
鑪 : lô , lư
廬 : lư
顱 : lô , lư
鱸 : rô , lư
闾 : lư
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửa
lư
Dụng cụ thường được đúc bằng đồng thau dùng để cắm hương (nhang ).
Lư đồng.Đồng nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa