Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kylling kyllingen
Số nhiều kyllinger kyllingene

kylling

  1. Gà con, gà giò.
    Han liker godt å spise kylling.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa