kom
Tiếng Anh Solombala sửa
Từ nguyên sửa
Động từ sửa
kom
- đến.
Tiếng Hà Lan sửa
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | kom |
Số nhiều | kommen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | kommetje |
Số nhiều | kommetjes |
kom gch (số nhiều kommen, giảm nhẹ kommetje gt)
Động từ sửa
kom
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
kom
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "kom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)