Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

knead ngoại động từ /ˈnid/

  1. Nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét... ).
  2. (Nghĩa bóng) Trộn lẫn vào, hỗn hợp vào.
  3. Xoa bóp; đấm bóp, tầm quất.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa