Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰w˧˩˧ kajk˧˥kiəw˧˩˨ ka̰t˩˧kiəw˨˩˦ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˩ kajk˩˩kiə̰ʔw˧˩ ka̰jk˩˧

Danh từ sửa

kiểu cách

  1. Kiểu mẫucách thức.

Tính từ sửa

kiểu cách

  1. Giả làm ra bộ thế này thế khác.
    Con nhà phong kiến thì kiểu cách lắm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa