Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaŋ˧˥kʰwaŋ˩˧kʰwaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˩˩xwaŋ˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

khoắng

  1. Khua bằng tay hay bằng gậy, bằng đũa.
    Khoắng cho đường tan.
  2. Nói kẻ trộm vơ vét đồ đạc.
    Kẻ gian vào khoắng hết quần áo.

Tham khảo sửa