khoản
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ːn˧˩˧ | kʰwaːŋ˧˩˨ | kʰwaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwan˧˩ | xwa̰ʔn˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “khoản”
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
khoản
- Mục trang văn bản có tính chất pháp luật.
- Bản hợp đồng có ba khoản.
- Điều khoản.
- Lạc khoản.
- Từng phần thu nhập, hoặc chi tiêu.
- Khoản phụ cấp.
- Bồi khoản.
- Chuyển khoản.
- Ngân khoản.
- Tồn khoản.
- Trái khoản.
Tham khảo sửa
- "khoản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)